Loại xe
|
DOTHANHOTO-HD65.DB
|
Loại xe nền
|
HYUNDAI – HD65
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
6240 x 2060 x 2900
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.375
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
4360 x 1960 x 1860
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
3.055
|
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
1.650
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
4.900
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ
|
Loại
|
Model: D4DB-d – 4 Xylanh thẳng hàng – TURBO Euro 2
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
105 X 120
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
3.907
|
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
120/3.200
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
30/2000
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
Khung xe
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 5
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
|
Hệ thống treo
|
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
4,333 : 1
|
Cỡ lốp
|
7.00 - 16 (7.00 R16) /7.00 - 16 (7.00 R16)
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
102
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
44,4
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Thùng tải kín
|
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,5 mm
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,5 mm
|
Sàn thùng
|
Tôn phẳng dày 3 mm
|
Đà ngang
|
Thép U100 dày 4 mm
|
Đà dọc
|
Thép U140 dày 6 mm
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét