ĐỘNG CƠ
ENGINE
ENGINE
D6AB
Loại xe tai hyundai
TypeDiesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nướcDung tích xilanhDisplacement11.149 ccĐường kính x Hành trình piston
Diameter x Piston stroke
-Công suất cực đại xe tai hyundai/Tốc độ quay
TypeDiesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nướcDung tích xilanhDisplacement11.149 ccĐường kính x Hành trình piston
Diameter x Piston stroke
-Công suất cực đại xe tai hyundai/Tốc độ quay
Max power/Rotation speed
290 Ps/2500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
Max torque/Rotation speed
1080 N.m/2.000 vòng/phútTRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSIONKH10Ly hợp xe tai hyundai
Clutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nénSố tayManual
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùiHỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lựcHỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trốngHỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM
Trước xe tai hyundai
FrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lựcSauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lựcLỐP XETYRE xe tai hyundai
Trước/SauFront/Rear11.00-20/Dual 11.00-20KÍCH THƯỚCDIMENSION xe tai hyundai
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension9830 x 2495 x 3130 mmKích thước lọt lòng thùng (D x R x C)Inside cargo box dimension7300 x 2360 x 380 mmVệt bánh trước/SauFront/Rear tread
2.040 / 1.850 mmChiều dài cơ sởWheelbase
Max torque/Rotation speed
1080 N.m/2.000 vòng/phútTRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSIONKH10Ly hợp xe tai hyundai
Clutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nénSố tayManual
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùiHỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lựcHỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trốngHỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM
Trước xe tai hyundai
FrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lựcSauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lựcLỐP XETYRE xe tai hyundai
Trước/SauFront/Rear11.00-20/Dual 11.00-20KÍCH THƯỚCDIMENSION xe tai hyundai
Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension9830 x 2495 x 3130 mmKích thước lọt lòng thùng (D x R x C)Inside cargo box dimension7300 x 2360 x 380 mmVệt bánh trước/SauFront/Rear tread
2.040 / 1.850 mmChiều dài cơ sởWheelbase
5.850 mm
Khoảng sáng gầm xe xe tai hyundai
Ground clearance
285 mmTRỌNG LƯỢNGWEIGHT
Trọng lượng không tải (cabin chasis)Curb weight
8.105 kgTải trọngLoad weight
8.000 kgTrọng lượng toàn bộGross weight
16.235 kgSố chỗ ngồiNumber of seats
02
ĐẶC TÍNH xe tai hyundai
SPECIALTY xe tai hyundai
Khả năng leo dốcHill-climbing ability
≥ 37%Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius
≤ 8,2 mTốc độ tối đaMaximum speed
132 km/hDung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank
200 l
Ground clearance
285 mmTRỌNG LƯỢNGWEIGHT
Trọng lượng không tải (cabin chasis)Curb weight
8.105 kgTải trọngLoad weight
8.000 kgTrọng lượng toàn bộGross weight
16.235 kgSố chỗ ngồiNumber of seats
02
ĐẶC TÍNH xe tai hyundai
SPECIALTY xe tai hyundai
Khả năng leo dốcHill-climbing ability
≥ 37%Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius
≤ 8,2 mTốc độ tối đaMaximum speed
132 km/hDung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank
200 l
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét