Thứ Ba, 16 tháng 12, 2014

Xe HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN

Xe HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN

TrướcSau
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN
  • xe tải HYUNDAI MIGHTY 3.5 TẤN

Màu xe :

Trắng
Xanh tím

Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠENGINED4DB
Loại xe tai hyundaiTypeDiesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh xe tai hyundaiDisplacement3.907 cc
Đường kính x Hành trình piston xe tai hyundaiDiameter x Piston stroke104 x 115 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay xe tai hyundaiMax power/Rotation speed130 Ps/2.900 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay xe tai hyundaiMax torque/Rotation speed380 N.m/2.000 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG xe tai hyundaiTRANSMISSION xe tai hyundai
Ly hợpClutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tayManualCơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp sốGear ratio
1st/2nd1st/2nd5,830/2,865
3rd/4th3rd/4th1,700/1,000
5th/rev5th/rev0,722/5,380
HỆ THỐNG LÁI xe tai hyundaiSTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM
TrướcFrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
SauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XETYRE
Trước/SauFront/Rear7.50R16/Dual 7.50R16
KÍCH THƯỚCDIMENSION
Kích thước tổng thể (D x R x C)Overall dimension6.715 x 2.170 x 2.335 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) xe tai hyundaiInside cargo box dimension4.880 x 2.060 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau xe tai hyundaiFront/Rear tread1.665/1.495 mm
Chiều dài cơ sởxe tai hyundaiWheelbase3.735 mm
Khoảng sáng gầm xe xe tai hyundai Ground clearance235 mm
TRỌNG LƯỢNGWEIGHT
Trọng lượng không tảiCurb weight3.115 kg
Tải trọngLoad weight3.500 kg
Trọng lượng toàn bộGross weight6.810 kg
Số chỗ ngồiNumber of seats03
ĐẶC TÍNHSPECIALTY
Khả năng leo dốc xe tai hyundaiHill-climbing ability≥ 43%
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius≤ 7,3 m
Tốc độ tối đa xe tai hyundaiMaximum speed100 km/h
Dung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank100 l

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét