

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại hình sản xuất xe tai hyundai CBU ( Nhập khẩu nguyên chiếc)
Nhãn hiệu HYUNDAI
Số Loại HD78
Số chỗ ngồi xe tai hyundai 3
Kích thước tổng thể (D x R x C) [mm] 6.715 x 2.170 x 2.355
Kích thước lòng thùng lửng tiêu chuẩn [mm] 4.860 x 2.060 x 450
Chiều dài cơ sở [mm] xe tai hyundai 3.735
Loại hình sản xuất xe tai hyundai CBU ( Nhập khẩu nguyên chiếc)
Nhãn hiệu HYUNDAI
Số Loại HD78
Số chỗ ngồi xe tai hyundai 3
Kích thước tổng thể (D x R x C) [mm] 6.715 x 2.170 x 2.355
Kích thước lòng thùng lửng tiêu chuẩn [mm] 4.860 x 2.060 x 450
Chiều dài cơ sở [mm] xe tai hyundai 3.735
Tự trọng (chưa lắp thùng) [kg] 2,575
Tải trọng (chưa lắp thùng) [kg] 5,030
Tải trọng lắp thùng lửng [kg] 4,500
Trọng lượng toàn bộ cho phép [kg] 7,800
Loại động cơ xe tai hyundai D4DD Diesel ( máy điện)
Tải trọng (chưa lắp thùng) [kg] 5,030
Tải trọng lắp thùng lửng [kg] 4,500
Trọng lượng toàn bộ cho phép [kg] 7,800
Loại động cơ xe tai hyundai D4DD Diesel ( máy điện)
Tiệu chuẩn khí thải EU 3
Số động cơ - hỗ trợ công suất 4 xi lanh - Turbo-intercooler
Công nghệ phun nhiên liệu Common-rail điều khiển điện tử
Dung tích xy-lanh [cc] 3,907
Ly hợp xe tai hyundai Đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Số động cơ - hỗ trợ công suất 4 xi lanh - Turbo-intercooler
Công nghệ phun nhiên liệu Common-rail điều khiển điện tử
Dung tích xy-lanh [cc] 3,907
Ly hợp xe tai hyundai Đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Đường kính đĩa ly hợp Ø300
Công suất cực đại [PS/rpm] 140/2900
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm] 38/1,600
Hộp số 5 số tiến và 1 số lùi
Số loại hộp số M035S5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 7,3
Phanh chân xe tai hyundai Thủy lực trợ lực chân không
Công suất cực đại [PS/rpm] 140/2900
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm] 38/1,600
Hộp số 5 số tiến và 1 số lùi
Số loại hộp số M035S5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 7,3
Phanh chân xe tai hyundai Thủy lực trợ lực chân không
Phanh tay xe tai hyundai Tác động trên trục các-đăng
Phanh khí xả xe tai hyundai Chân không,kiểu van bướm
Phanh khí xả xe tai hyundai Chân không,kiểu van bướm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét