Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2014

HYUNDAI HD78 - 4.5 Tấn


HYUNDAI HD78 - 4.5 Tấn
Loại xe : Ô tô chassis tải
Số chỗ ngồi : 03 chỗ
Động cơ tiêu chuẩn Euro 3
Kiểu động cơ : Diesel D4DD, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo Charger Intercooler
Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail điều khiển điện tử
Dung tích xylanh : 3.907cc
Dung tích bình nhiên liệu : 100 lít
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) : 12.9 lít
Hệ số truyền động xe tai hyundai hd 72
Một cầu
Kiểu hộp số : Hộp số sàn 05 cấp
Hệ thống treo
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều
Hệ thống phanh
Dạng tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân không
Kích thước xe tai hyundai
Dài x Rộng x Cao (mm) : 6.715 x 2.170 x 2.355
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 235
Chiều dài cơ sở (mm) : 3.735
Kích thước thùng xe (mm) : 4.900 x 2.000 x 450
Lốp và vành xe tai truong hai
Cỡ lốp : 8.50R17.5-14PR
Mâm sắt 05 tắc kê
Trọng lượng xe tai hyundai
Trọng lượng toàn tải : 7.800 kg
Trọng lượng bản thân : 3.150 kg
Tải trọng : 4.500 kg
Tính năng
Vận tốc tối đa (km/h) : 119
Vượt dốc tối đa (km/h) : 0.322
Bán kinh quay vòng tối thiểu (m) : 7.3
Đặc tính kỹ thuật xe tai hyundai
Động cơ : D4DD
Công suất tối đa : 140kw/2900v/phút
Momen tối đa : 38(373)/1600 kg.m(N.m)/rpm
Tiện Nghi
Radio FM/AM , Tay Lái Trợ Lực Gật Gù
Điều Hòa Nhiệt Độ , Tấm Chắn Nắng
Cửa Kính Chỉnh Điện , Khóa Trung Tâm
Xe được bảo hành 24 tháng hoặc 100.000 km . Tùy theo điều kiện nào đến trước.


Nhãn hiệu :HYUNDAI MIGHTY HD72/HVN-TK-ĐV
Loại phương tiện :Ô tô tải (thùng kín)
Xuất xứ :Hàn Quốc và Việt Nam
Thông số chung: 
Trọng lượng bản thân :3515kG
Phân bố : - Cầu trước 1790kG
 - Cầu sau 1725kG
Tải trọng cho phép chở :3100kG
Số người cho phép chở :3người
Trọng lượng toàn bộ :6810kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 6750 x 2140 x 3105mm
Kích thước lòng thùng hàng :4855 x 2040 x 2070mm
Chiều dài cơ sở :3735mm
Vết bánh xe trước / sau :1650/1495mm
Số trục :2 
Công thức bánh xe :4 x 2 
Loại nhiên liệu :Diesel 
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:D4DB
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :88 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe : 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 (7.50 R16) /7.50 - 16 (7.50 R16)
Hệ thống phanh : 
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái : 
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ l

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét