Thứ Bảy, 13 tháng 12, 2014

xe tai hyundai D72 _ 3.5 Tấn



IỂU / TYPEHD72 _ 3.5 Tấn
Hệ thống lái / Drive SystemTay lái thuận LHD, 4 x 2
 Kích thước / Dimensions (mm)
Kích thước lòng thùng hàng : 4880 x 2060 x 400
Chiều dài cơ sở / Wheelbase3735

Chiều dài tổng thể
Dài / Lenght6775
Rộng / Width2170
Cao / Height2335
 Số chỗ ngồi / Seat Capacity3 chỗ / 3 Seaters
Khoảng sáng gầm xe tai hyundai hd 72235
Trọng lượng / Wieght (kg)
Trọng lượng không tải / Curb V.W3100
Trọng lượng toàn tải / Gross V.W6810
Phân bổ cầu trước2600
Phân bổ cầu sau xe tai hyundai4300
Khung xe / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)103
Vượt tốc tối đa / Gradeability (%)41
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)6.0
Thông Số / Specifications



Động cơ / Engine
Model/KiểuD4DB
Số xy lanh4 xy lanh thẳng hàng
Công suất tối đa
(KW/vòng/phút)

96/2900
Momen tối đa
(N.m/vòng/phút)

30/2000
Bình điện24V – 90 AH
Hộp số
Transmission
Loại / ModelM2S5
Kiểu / Type5 số tới, 1 số lùi
Lốp xe / Tire7.00R x 16 – 10PR


Phanh
Hệ thống phanhDạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không.
Phanh tayCơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
Phanh động cơKiều cánh bướm,điều khiển chân không
Hệ thống treo / Suspension xe tai hyundaiNhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều.
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank100 lít / 100 liter

Bảo hành : xe được bảo hành 18 tháng hoặc 80.00
HYUNDAI MIGHTY HD65 - 2.5 Tấn (Thùng Bạt)
Loại xe: Ô tô chassis tải (Thùng Mui Phủ)
Số chỗ ngồi: 03 chỗ
Động cơ tiêu chuẩn Euro 3
Kiểu động cơ: Diesel D4DB có Turbo tăng áp
Dung tích xylanh : 3.907cc
Dung tích bình nhiên liệu (100 lít)
Hệ số truyền động
Một cầu
Kiểu hộp số: Hộp số sàn 05 cấp
Hệ thống treo
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều
Hệ thống phanh
Dạng tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân không
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm): 6.175 x 2.030 x 2.335
Khoảng sáng gầm xe : 235
Kích thước thùng xe (mm) : 4.340 x 2.000  x 2.200
Lốp và vành xe tai hyundai
Cỡ lốp: 700 - R16 
Mâm sắt 05 tắc kê
Trọng lượng
Trọng lượng toàn tải : 5.475
Phân bổ cầu trước : 1.570
Phân bổ cầu sau : 1.275
Tính năng
Vượt tốc tối đa : 103
Vượt dốc tối đa : 0.41
Bán kinh quay vòng tối thiểu : 6.0
Đặc tính kỹ thuật
Động cơ : D4DB or D4DB-d
Công suất tối đa : 88kw/2900v/phút
Momen tối đa : 30/2000
Tiện Nghi xe tai hyundai
Radio Cassete , Tay Lái Trợ Lực Gật Gù
Điều Hòa Nhiệt Độ , Tấm Chắn Nắng
Cửa Kính Chỉnh Điện , Khóa Trung Tâm
Xe được bảo hành 18 tháng hoặc 80.000 km . Tùy theo điều kiện nào đến trước.

Nhãn hiệu :HYUNDAI MIGHTY HD72/HVN-TK-ĐV
Loại phương tiện :Ô tô tải (thùng kín)
Xuất xứ :Hàn Quốc và Việt Nam
Thông số chung: 
Trọng lượng bản thân :3515kG
Phân bố : - Cầu trước 1790kG
 - Cầu sau 1725kG
Tải trọng cho phép chở :3100kG
Số người cho phép chở :3người
Trọng lượng toàn bộ :6810kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 6750 x 2140 x 3105mm
Kích thước lòng thùng hàng :4855 x 2040 x 2070mm
Chiều dài cơ sở :3735mm
Vết bánh xe trước / sau :1650/1495mm
Số trục :2 
Công thức bánh xe :4 x 2 
Loại nhiên liệu :Diesel 
Động cơ xe tai hyundai
Nhãn hiệu động cơ:D4DB
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :88 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe : 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 (7.50 R16) /7.50 - 16 (7.50 R16)
Hệ thống phanh : 
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái xe tai hyundai hd 72 
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Bảo hành : xe được bảo hành 18 tháng hoặc 80.000 km. Tùy theo điều kiện nào đến trước.
Nhãn hiệu :HYUNDAI MIGHTY HD72/TLC
Loại phương tiện xe tai hyundaiÔ tô tải (có cần cẩu)
Xuất xứ :Hàn Quốc và Việt Nam
Thông số chung: 
Trọng lượng bản thân :4000kG
Phân bố : - Cầu trước 2285kG
 - Cầu sau 1715kG
Tải trọng cho phép chở :2900kG
Số người cho phép chở :3người
Trọng lượng toàn bộ :7095kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 7050 x 2050 x 2630mm
Kích thước lòng thùng hàng :4340 x 1940 x 390mm
Chiều dài cơ sở :3735mm
Vết bánh xe trước / sau :1650/1495mm
Số trục :2 
Công thức bánh xe :4 x 2 
Loại nhiên liệu :Diesel 
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:D4DB
Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :3907       cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :88 kW/ 2900 v/ph
Lốp xe : 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/04/---/---
Lốp trước / sau:7.50 - 16 (7.50 R16) /7.50 - 16 (7.50 R16)
Hệ thống phanh : 
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái : 
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lự

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét