Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2014

Hyundai HD78 nhập khẩu nguyên chiếc, tải trọng 4,5 tấn.

Hyundai HD78 nhập khẩu nguyên chiếc, tải trọng 4,5 tấn.

Hyundai hd78 (4,5T)
HYundai HD78
THÔNG SỐ KỸ THUẬT      
Loại hình sản xuất xe tai hyundai                                                           CBU ( Nhập khẩu nguyên chiếc)
Nhãn hiệu                                                                            HYUNDAI
Số Loại                                                                                 HD78
Số chỗ ngồi  xe tai hyundai                                                                       3
Kích thước tổng thể (D x R x C) [mm]                              6.715 x 2.170 x 2.355
Kích thước lòng thùng lửng tiêu chuẩn [mm]                   4.860 x 2.060 x 450
Chiều dài cơ sở [mm] 
 xe tai hyundai                                                         3.735
Tự trọng (chưa lắp thùng) [kg]                                          2,575
Tải trọng (chưa lắp thùng) [kg]                                         5,030
Tải trọng lắp thùng lửng [kg]                                            4,500
Trọng lượng toàn bộ cho phép [kg]                                  7,800
Loại động cơ 
 xe tai hyundai                                                                     D4DD  Diesel ( máy điện)
Tiệu chuẩn khí thải                                                            EU 3
Số động cơ - hỗ trợ công suất                                     4 xi lanh  - Turbo-intercooler
Công nghệ phun nhiên liệu                                   Common-rail điều khiển điện tử
Dung tích xy-lanh [cc]                                                   3,907
Ly hợp 
 xe tai hyundai                                                                   Đĩa đơn khô điều khiển thủy lực
Đường kính đĩa ly hợp                                                      Ø300
Công suất cực đại [PS/rpm]                                              140/2900
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm]                                     38/1,600
Hộp số                                                                         5 số tiến và 1 số lùi
Số loại hộp số                                                                    M035S5
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]                                      7,3
Phanh chân  
 xe tai hyundai                                                                Thủy lực trợ lực chân không
Phanh tay  xe tai hyundai                                                                 Tác động trên trục các-đăng
Phanh khí xả  
 xe tai hyundai                                                             Chân không,kiểu van bướm
Lốp xe                                                                               8.5R17.5-14PR
Thùng nhiên liệu [lít]                                                        100
Tốc độ lớn nhất 
 xe tai hyundai                                                                  119

XE TẢI HYUNDAI XITEC BỒN XĂNG DẦU 6 KHỐI HD120

XE TẢI HYUNDAI XITEC BỒN XĂNG DẦU 6 KHỐI HD120

XE TẢI HYUNDAI XITEC BỒN XĂNG DẦU 6 KHỐI HD120
HYUNDAI HD120. Tải trọng 5 Tấn. Bồn 6 Khối
Giá: 654 đồng
   Chọn sản phẩm khác
 
Hãng sản xuất  xe tai hyundai  :Hyundai Motor
Xuất xứ  xe tai hyundai  :Hàn Quốc
Tự trọng  xe tai hyundai  :6045KG
Trọng tải xe tai hyundai :5910KG
Tổng trọng tải:12150KG
Chiều dài cơ sở  xe tai hyundai :4895 MM
Kích thước tổng thể:8.370 x 2.320 x 2.585 (Dài x Rộng x Cao)mm
Kích thước thùng:
Dung tích xy lanh:4.895 mm
Động cơ: xe tai hyundai D6GA
Hộp số:  xe tai hyundai Hyundai 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống phanh:Hyundai 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Lốp xe:245/70 R19.5 /245/70 R19.5
Kiểu ca bin:Hyundai kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Hệ thống trợ lực:
Tiêu chuẩn khí thải:Euro 3
Màu xe:Tùy chọn: Trắng - Xanh - Đỏ - Vàng...
Phụ kiện kèm theo:Hyundai Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe
Tình trạng:Mới 100% - 2014
Bảo hành:2 năm 100.000 Km.
Giá xe:Bán Xe Tải Hyundai Giá Gốc Đại Lý

TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI HYUNDAI XITEC BỒN XĂNG DẦU 6 KHỐI HD120 CHÍNH HÃNG,GIÁ GỐCNhãn hiệu : XE TẢI HYUNDAI HD120/TRUONGLONG
Số chứng nhận : 247/VAQ09 - 01/14 - 00
Ngày cấp : 16/04/2014
Loại phương tiện : Ô tô xi téc (chở nhiên liệu)
Xuất xứ : Hàn Quốc và Việt Nam
Cơ sở sản xuất : Công ty Huyndai Trường Long
Địa chỉ : Hồ Chí minh
Thông số chung 
 xe tai hyundai  HD120
Trọng lượng bản thân  
 xe tai hyundai : 6045G 
Phân bố : - Cầu trước   xe tai hyundai  : 2860 kG 
- Cầu sau : 3185 kG
Tải trọng cho phép chở 
 xe tai hyundai  : 5910 kG 
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 12150 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8370 x 2320 x 2585 mm
Kích thước lòng thùng hàng :  --- x --- x --- mm
Chiều dài cơ sở xe tai hyundai  : 4895 mm
Vết bánh xe trước / sau 
 xe tai hyundai  : 1855/1660 mm 
Số trục xe tải huyndai: 2   
Công thức bánh xe 
 xe tai hyundai   : 4 x 2     
Loại nhiên liệu : Diesel   
Động cơ xe tải huyndai
Nhãn hiệu động cơ: D6GA
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích Xe Tải Huyndai HD120: 5899 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 165 kW/ 2500 v/ph
Lốp 
 xe tai hyundai 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---
Lốp trước / sau: 245/70 R19.5 /245/70 R19.5
Hệ thống phanh Xe Tải Hyundai HD120
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Hệ thống lái Xe Tải Hyundai HD120
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

HÌNH XE TẢI HYUNDAI XITEC BỒN XĂNG DẦU 6 KHỐI HD120 THAM KHẢO
XE TAI HYUNDAI XITEC BON XANG DAU HD120 CHAT LUONG CAO TRUONG LONG AUTO 001XE TAI HYUNDAI XITEC BON XANG DAU HD120 CHAT LUONG CAO TRUONG LONG AUTO 0002XE TAI HYUNDAI XITEC BON XANG DAU HD120 CHAT LUONG CAO TRUONG LONG AUTO 003XE TAI HYUNDAI XITEC BON XANG DAU HD120 CHAT LUONG CAO TRUONG LONG AUTO 004

BÁN XE TẢI HYUNDAI XITEC BỒN XĂNG DẦU 6 KHỐI HD120 CHẤT LƯỢNG CAO_TRẢ GÓP 20%-30% GIAO XE NGAY

Thông số cơ bản của xe nền Hyundai mighty HD 65 tải trọng 2.5 tấn Thông tin chung xe tai hyundai

Thông số cơ bản của xe nền Hyundai mighty HD 65 tải trọng 2.5 tấn Thông tin chung xe tai hyundai

Thông số cơ bản của xe nền Hyundai mighty HD 65 tải trọng 2.5 tấn
Thông tin chung xe tai hyundai
Nhãn hiệu xe tai hyundai -  Hyundai mighty HD 65
Loại phương tiện-  ô tô tải thùng kín
Động cơ xe tai hyundai
LoạiDiesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước 
Số xy lanh-  
Công suất động cơ (ps/vòng/phút)120Ps (88kW)/2900 rpm 
Đường kính hành trình piston (mm)-  
Dung tích xy lanh (cm3)3.907 
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút)30 kg.m (294N.m)/2000 rpm 
Tỷ số nén-  
Tên động cơD4DB-d 
Hệ thống phun nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp 
Hệ thống tăng ápTurbo Charge Intercooler (TCI) 
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)100 
Tiêu chuẩn khí thảiEuro II 
Kích thước xe tai hyundai
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) xe tai hyundai5970 x 2000 x 2195 
Chiều dài cơ sở (mm)3375 
Khoảng sáng gầm xe (mm)200 
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)6.1 
Khả năng vượt dốc (%)xe tai hyundai42 
 Trọng lượng xe tai hyundai
Trọng lượng bản thân (kg)xe tai hyundai2355 
Tải trọng cho phép (kg)3950 
Trọng lượng toàn bộ (kg)6500 
Số chỗ ngồi (chỗ)xe tai hyundai03 
Hệ thống truyển động xe tai hyundai
Tên hộp số xe tai hyundai M3S5 
Loại hộp số5 Số tiến, 1 số lùi 
Ly hợpxe tai hyundaiĐĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. 
 Hệ thống lái xe tai hyundai
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực 
Hệ thống treo
Hệ thống treo (trước/sau)Phụ thuộc, lá nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực 
Lốp và mâm
Công thức bánh xe4 x2R 
Thông số lốp (trước/sau)7.00R16 
Hãng sản xuấtDRC
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính (trước/sau)Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 
Hệ thống điện
Máy phát điệnMF 90Ah 
Ắcquy12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) 
Nội thất xe tai hyundai
Hệ thống âm thanhRadio, CD, USB, thẻ nhớ, 2 loa âm thanh chất lượng cao
Hệ thống điều hòa cabinMáy lạnh nguyên bản, không khí được lưu thông bên trong cabin giúp người ngồi trên xe luôn cảm thấy thoải mái, không bị mệt mỏi khi lái xe
Kính cửa điều chỉnh điệnCó 
Dây đai an toàn các ghếTrang bị hệ thống dây đai 3 điểm tính an toàn cao cho người lái và hành khách
Ngoại thất xe tai hyundai
Kiểu cabinCabin tiêu chuẩn, kiểu lật thuận tiện cho kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ
Đèn sương mù phía trướcCó 
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xeCó 
Gương chiếu hậu ngoàiCó 
Chắn bùn trước và sauCó 
Cản bảo vệ phía sauCó 
Tùy chọn xe tai hyundai
Mặt galan mạ cromCó 
Che nắng bên phụCó 
Phanh khí xảCó 
Dán phim cách nhiệtCó 
Gương chiếu mũi xeCó 
Khung taplo ốp gỗlà sự sang trọng khác biệt của dòng xe tải hyundai
Bảo hành xe tai hyundai
Thông tin bảo hành2 năm hoặc 100.000 km 
Sản xuất xe tai hyundai
Thông tin sản xuấtLinh kiện nhập khẩu CKD, lắp ráp tại nhà máy ô tô đô thành
Kích thước, kết cấu, vật liệu thùng kín tiêu chuẩn cục đang kiểm cấp cho xe hyundai HD 65
Kích thước tổng thể toàn bộ xe: DxRxC: 6215 x 2195 x 3230
Kích thước phủ bì thùng xe: DxRxC     
Kích thước lọt long thùng xe: DxRxC     : 4410 x 2065 x 2200
Đà dọc: U 100 đúc, dày 4mm chạy dọc xatxi được cố định với xatxi bằng 04 pát  và 06 đĩa , sơn chống gỉ
Đà ngang: được thiết kế có 11 cây sắt U 80, dày 3.5 mm,  hàn  cố định với đà dọc, sơn chống gỉ
Khung bao thùng xe: thép chấn định hình 2mm, sơn chống gỉ theo màu sơn của cabin xe
Sàn thùng xe tai hyundai: thép tấm 2.5 mm, hàn cố định với đà dọc, sơn chống gỉ
Khung xương thùng: sắt hộp vuông 40x40x1.2 mm được hàn điện và sơn chống gỉ
Vách ngoài xe tai hyundai: inox 430 dập sóng dày 0.6 mm, cố định vào khung xương bằng river bấm
Vách trong xe tai hyundai: tole mạ kẽm dày 0.5 mm, cố định  vào khung xương bằng river bấm
Ngăn giữa 2 vách là mút xốp cách nhiệt xe tai hyundai
4 Trụ đứng thùng: Thép dập dày 4 mm, chấn  định hình U 120, tạo sự cứng vững cho thùng xe
Tay khóa: inox xe tai hyundai
Bản lề xe tai hyundai : inox
Trần thùng: ốp tole kẽm
Đèn trần thùng xe tai hyundai
Cản bảo vệ bên hông: sắt hộp 80x40x1.4 mm
Cản bảo vệ sau xe tai hyundai: sắt hộp 80x40x1.4 mm
Vè chắn bùn xe tai hyundai: vật liệu inox 430 dày 2 mm
Đèn báo bên hông thùng xe: tích hợp đèn domi và xi nhan, kiểu bóng đèn dây tóc
Cửa hông xe tai hyundai: bản lề cửa inox, vách ngoài cửa inox, vách trong cửa tole kẽm
Quý khách hàng có thể chon vật liêu đóng thùng khác nhau như:
Inox, composite, nhôm...

Thứ Ba, 16 tháng 12, 2014

xe tai hyundai 8 tấn

ĐỘNG CƠ
ENGINE
D6AB
Loại xe tai hyundai
TypeDiesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nướcDung tích xilanhDisplacement11.149 ccĐường kính x Hành trình piston
Diameter x Piston stroke
-Công suất cực đại xe tai hyundai/Tốc độ quay
Max power/Rotation speed
290 Ps/2500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
Max torque/Rotation speed
1080 N.m/2.000 vòng/phútTRUYỀN ĐỘNGTRANSMISSIONKH10Ly hợp xe tai hyundai
Clutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nénSố tayManual
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùiHỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lựcHỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực  dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trốngHỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM

Trước xe tai hyundai
FrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lựcSauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lựcLỐP XETYRE xe tai hyundai

Trước/SauFront/Rear11.00-20/Dual 11.00-20KÍCH THƯỚCDIMENSION xe tai hyundai

Kích thước tổng thể (D x R x C)
Overall dimension9830 x 2495 x 3130 mmKích thước lọt lòng thùng (D x R x C)Inside cargo box dimension7300 x 2360 x 380 mmVệt bánh trước/SauFront/Rear tread
2.040 / 1.850 mmChiều dài cơ sởWheelbase
5.850 mm
Khoảng sáng gầm xe xe tai hyundai
Ground clearance
285 mmTRỌNG LƯỢNGWEIGHT

Trọng lượng không tải (cabin chasis)Curb weight
8.105 kgTải trọngLoad weight
8.000 kgTrọng lượng toàn bộGross weight
16.235 kgSố chỗ ngồiNumber of seats
02
ĐẶC TÍNH xe tai hyundai
SPECIALTY xe tai hyundai

Khả năng leo dốcHill-climbing ability
≥ 37%Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius
≤ 8,2 mTốc độ tối đaMaximum speed
132 km/hDung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank
200 l

xe tai hyundai hd 120

Màu xe :

Trắng
Xanh tím
ĐỘNG CƠENGINED6DA
Loại xe tai hyundaiTypeDiesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanhDisplacement6.606 cc
Đường kính x Hành trình pistonDiameter x Piston stroke109 x 118 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay xe tai hyundaiMax power/Rotation speed225 Ps/2500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quayMax torque/Rotation speed640 N.m/2.000 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG xe tai hyundaiTRANSMISSIONKH10
Ly hợp xe tai hyundaiClutch1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay xe tai hyundaiManualCơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
HỆ THỐNG LÁISTEERING SYSTEMTrục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANHBRAKES SYSTEMPhanh thủy lực  dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREOSUSPENSION SYSTEM
TrướcFrontPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
SauRearPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XETYRE
Trước/SauFront/Rear8.25R16/Dual 8.25R16
KÍCH THƯỚCDIMENSION
Kích thước tổng thể (D x R x C) xe tai hyundaiOverall dimension8590 x 2420 x 2.505 mm
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) xe tai hyundaiInside cargo box dimension6200 x 2240 x 380 mm
Vệt bánh trước/Sau xe tai hyundaiFront/Rear tread1.795/1.660 mm
Chiều dài cơ sở xe tai hyundaiWheelbase4.895 mm
Khoảng sáng gầm xe tai hyundaiGround clearance210 mm
TRỌNG LƯỢNGWEIGHT xe tai hyundai
Trọng lượng không tải (cabin chasis) xe tai hyundaiCurb weight5.265 kg
Tải trọng xe tai hyundaiLoad weight5.000 kg
Trọng lượng toàn bộGross weight10.460 kg
Số chỗ ngồiNumber of seats03
ĐẶC TÍNH xe tai hyundaiSPECIALTY
Khả năng leo dốc xe tai hyundaiHill-climbing ability≥ 37%
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMinimum turning radius≤ 8,2 m
Tốc độ tối đa xe tai hyundaiMaximum speed132 km/h
Dung tích thùng nhiên liệuCapacity fuel tank200 l